Gửi yêu cầu ngay
Productfeatures:
Đầu đo micromet, còn được gọi là micromet mặt số, là một dụng cụ đo chính xác dựa trên nguyên lý vít, được thiết kế để tạo ra và chỉ thị chính xác độ dịch chuyển dọc trục. Nó bao gồm một ống gắn cố định và thân, cùng với các bộ phận chuyển động bao gồm trục chính, núm xoay và núm điều chỉnh tinh. Xoay núm xoay hoặc núm điều chỉnh tinh sẽ làm cho trục chính di chuyển tuyến tính dọc theo trục.
Đầu đo micromet được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học đòi hỏi độ chính xác cao, bao gồm:
• Thiết bị sản xuất và kiểm tra thấu kính đọc đĩa quang và đầu đọc quang ghi;
• Hệ thống định vị cáp quang, sản phẩm truyền thông quang học và thiết bị kiểm tra liên quan;
• Thiết bị sản xuất chất bán dẫn, hệ thống kiểm tra và đánh giá;
• Định vị và lắp ráp lăng kính trong máy chiếu tinh thể lỏng;
• Máy công cụ, đồ gá, dụng cụ đo đặc biệt và các thiết bị khác yêu cầu điều chỉnh chính xác đến từng micron.
Nhờ độ chính xác cao và khả năng điều khiển dịch chuyển đáng tin cậy, đầu đo micromet đóng vai trò là thành phần quan trọng trong sản xuất chính xác và khí tượng học.
| Product Model | Micrometer Head |
| Material | Aluminum Alloy |
| Module | ZD89AA ZD89AB ZD89AC ZD89BC ZD89AD ZD89BD ZD90AE ZD90AF ZD91AE ZD91AG ZD91AH ZD91AF ZD92AH ZD92AJ ZD93DH |
| Transport Package | Cartons |
| Trademark | iHF |
| HS Code | 9031900090 |
| Surface Treatment | Natural Anodized |
| Surface Color | Clear/Natural |
| Application | Prism positioning and assembly in liquid crystal projectors;Fiber optic positioning systems, optical communication products, and related test equipment;Semiconductor manufacturing equipment,inspection, and evaluation systems |
| Specification | Standard |
| Origin | Dongguan(Mainland) |
| Production Capacity | 100000 PCS/Year |
| Product | Micrometer Head |
| Customized | OEM, drawings or samples customized |
| Travel Range | 0~6.5 0~13 0~25 0~50 |
| Specifications | 35.5 42 58.5 68.5 62.5 70.5 80.5 95.5 116 121 156 |
| Least Count | 0.0005 0.001 0.005 0.01 |
| Movement Per Revolution | 0.025 0.25 0.5 |
| Material | Aluminum Alloy |
| Structure Type | Reverse/Standard Type |
| Zero Setting | Without /With Zero Adjustment |
| Tip Shape | Spherical Contact/Flat Contact |
| Key Features | High Precision Positioning, High Rigidity Design, Flexible Configuration, Excellent Protection, Low Noise Operation |
| Application Industry | Automated Production lines; Vision Inspection; Coordinate Measuring Machines; Laser Cutting, Engraving, Dispensing Equipment; Chip Packaging, PCB Processing |