Gửi yêu cầu ngay
Productfeatures:
Định vị độ chính xác cao – Hệ thống ròng rọc có tính năng truyền động không có độ rơ, đảm bảo răng ăn khớp chặt chẽ với dây đai. Điều này loại bỏ độ rơ trong quá trình chuyển động tiến và lùi, nâng cao độ chính xác định vị.
Hệ thống truyền động đồng bộ ổn định – Thiết kế răng được tối ưu hóa đảm bảo sự ăn khớp trơn tru giữa dây đai và ròng rọc, duy trì tỷ số truyền không đổi và ngăn ngừa hiện tượng trượt.
Gia công chính xác cao – Gia công CNC đảm bảo bước răng chính xác, độ đồng tâm và độ lệch tâm tròn tối thiểu theo tiêu chuẩn quốc tế. Cân bằng động loại bỏ rung động lệch tâm ở tốc độ cao, trong khi kiểm tra kích thước và bề mặt nghiêm ngặt đảm bảo lắp ráp nhất quán.
Bộ truyền động chính xác đáng tin cậy – Được thiết kế cho các hệ thống định vị chính xác, các ròng rọc này mang lại độ chính xác cao, hoạt động êm ái, có sẵn các thông số bước ren tiêu chuẩn 2mm, 3mm, 5mm và 8mm.
Puly định thời 2GT
| Kiểu | Vật liệu | Xử lý bề mặt | |||
| Chiều rộng đai: 4mm | Chiều rộng đai: 6mm | Chiều rộng đai: 9mm | Ròng rọc | Mặt bích | |
| A: 5.0 W: 8.3 L: 16.0 | A:7.0 W: 10.3 L: 18.0 | A:10.0 W: 13.3 L: 21.0 | |||
| AW**2GT040 | AW**2GT060 | AW**2GT090 | 6061 | 6061 | Anốt hóa tự nhiên |
Puly định thời 3GT
| Kiểu | Vật liệu | Xử lý bề mặt | |||
| Chiều rộng đai: 6mm | Chiều rộng đai: 9mm | Chiều rộng đai: 15mm | Ròng rọc | Mặt bích | |
| A: 7.3 W: 11.0 L: 19.0 | A:10.3 W: 14.0 L: 22.0 | A:16.3 W: 20.0 L: 28.0 | |||
| AW**3GT060 | AW**3GT090 | AW**3GT150 | 6061 | 6061 | Anốt hóa tự nhiên |
| SF**3GT060 | SF**3GT090 | SF**3GT150 | S45C | S45C | Lớp phủ oxit đen |
Puly định thời 5GT
| Kiểu | Vật liệu | Xử lý bề mặt | |||
| Chiều rộng đai: 9mm | Chiều rộng đai: 12mm | Chiều rộng đai: 15mm | Ròng rọc | Mặt bích | |
| A: 10.3 W: 14.0 L: 22.0 | A:13.3 W: 17.0 L: 25.0 | A:16.3 W: 20.0 L: 28.0 | |||
| AW**5GT090 | AW**5GT120 | AW**5GT150 | 6061 | 6061 | Anốt hóa tự nhiên |
| SF**5GT090 | SF**5GT120 | SF**5GT150 | S45C | S45C | Lớp phủ oxit đen |
Puli định thời 8YU
| Kiểu | Vật liệu | Xử lý bề mặt | |||
| Chiều rộng đai: 15mm | Chiều rộng đai: 20mm | Chiều rộng đai: 25mm | Ròng rọc | Mặt bích | |
| A: 16.7 W: 23.0 L: 43.0 | A:21.7 W: 28.0 L: 48.0 | A: 26.7 W: 33.0 L: 53.0 | |||
| AW**8YU150 | AW**8YU200 | AW**8YU250 | 6061 | 6061 | Anốt hóa tự nhiên |
| SF**8YU150 | SF**8YU200 | SF**8YU250 | S45C | S45C | Lớp phủ oxit đen |
Puly định thời 2GT

Puly định thời 3GT

Puly định thời 5GT

Puli định thời 8YU

④ Hình dạng ròng rọc


Kích thước rãnh răng có thể thay đổi chút ít tùy thuộc vào số lượng răng.
Bước răng (2mm)
Đối với thông số kỹ thuật lỗ trục H (lỗ tròn), không có lỗ ren.
Phần bên trong lỗ trục có thể không được xử lý bề mặt.
* Đối với ròng rọc loại A và lỗ trục có lỗ P hoặc N, hai lỗ ren nằm ở vị trí cách tâm rãnh răng khoảng 120° hoặc 90°.
④ Hình dạng ròng rọc


Kích thước rãnh răng có thể thay đổi chút ít tùy thuộc vào số lượng răng.
Bước răng (3mm)
Đối với các thông số kỹ thuật lỗ trục H (lỗ tròn), Y, F (lỗ bậc thang) hoặc Y (lỗ bậc thang ở cả hai đầu), không có lỗ ren nào.
Phần bên trong lỗ trục có thể không được xử lý bề mặt.
* Đối với ròng rọc loại A và lỗ trục P hoặc N, hai lỗ ren nằm cách tâm rãnh răng khoảng 120° hoặc 90°.
④ Hình dạng ròng rọc


Kích thước rãnh răng có thể thay đổi chút ít tùy thuộc vào số lượng răng.
Bước răng (5mm)
Đối với các thông số lỗ trục H (lỗ tròn), V, F (lỗ bậc thang) và Y (lỗ bậc thang ở cả hai đầu), không có lỗ ren.
Phần bên trong lỗ trục có thể không được xử lý bề mặt.
* Đối với ròng rọc loại A và lỗ trục có góc P hoặc N, hai lỗ ren nằm cách tâm rãnh răng khoảng 120° hoặc 90°.
④ Hình dạng ròng rọc


Kích thước rãnh răng có thể thay đổi chút ít tùy thuộc vào số lượng răng.
Bước răng (8mm)
Đối với các thông số lỗ trục H (lỗ tròn), V, F (lỗ bậc thang) và Y (lỗ bậc thang ở cả hai đầu), không có lỗ ren.
Phần bên trong lỗ trục có thể không được xử lý bề mặt.
* Đối với ròng rọc loại A và lỗ trục có góc P hoặc N, hai lỗ ren nằm cách tâm rãnh răng khoảng 120° hoặc 90°.